honked nghĩa tiếng Việt là còi
honked phiên âm IPA là /hʌŋkt/
honked còn có các bản dịch khác là
Bấm còi, bíp còi, kêu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan honked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
honked
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
còi