honked nghĩa tiếng Việt là đã còi
honked phiên âm IPA là /hɒŋkt/
honked còn có các bản dịch khác là
Còi, bấm còi, bíp còi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan honked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
honked
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã còi