hông chéo nghĩa tiếng Đức là Hüfte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Hüfte: hông chéo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Hüfte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hông chéo