hòn sỏi nghĩa tiếng Đức là Kieselstein
hòn sỏi còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kieselstein: hòn sỏi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kieselstein
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hòn sỏi