hỗn loạn nghĩa tiếng Anh là mazy
/ˈmeɪzi/
hỗn loạn còn có các bản dịch khác là
Tumult, roister, weltering
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mazy: hỗn loạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mazy
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
hỗn loạn