homonymy nghĩa tiếng Việt là tình trạng từ hoặc cụm từ giống nhau về cách phát âm hoặc viết nhưng có ý nghĩa khác nhau
homonymy phiên âm IPA là /ˈhɒm.ə.nɪ.mi/
homonymy còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan homonymy
Mở Rộng