homeliness (n) nghĩa tiếng Việt là
ấm cúng
homeliness phiên âm IPA là /ˈhəʊmɪlnɪs/
homeliness còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của homeliness
Nghe phát âm giọng Mỹ của homeliness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ấm cúng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của homeliness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan homeliness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
homeliness