hollowed dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là làm trống
hollowed được đọc và có phiên âm là /ˈhɑloʊd/
hollowed còn có các bản dịch khác là
Làm lõm, đã rỗng, đục lỗ, làm hỏng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hollowed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hollowed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm trống