đục lỗ dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là hollowed
/ˈhɑloʊd/
đục lỗ còn có các bản dịch khác là
chad, stamp, press, emboss, piercing
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hollowed: đục lỗ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hollowed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đục lỗ