holder (n) nghĩa tiếng Việt là
Giá đỡ
holder phiên âm IPA là /ˈhəʊldə/
holder còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của holder
Nghe phát âm giọng Mỹ của holder
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Giá đỡ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của holder
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan holder
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
holder