người nắm giữ nghĩa tiếng Anh là
holder
/ˈhəʊldər/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của holder
Nghe phát âm giọng Mỹ của holder
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của người nắm giữ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của holder
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan holder: người nắm giữ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
holder