hold tight nghĩa tiếng Việt là bám chặt vào
hold tight còn có các bản dịch khác là
Giữ chặt, bám giữ, nắm giữ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hold tight
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hold tight
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bám chặt vào