hôi thối nghĩa tiếng Đức là
verwesen
(Vi)(ist)
hôi thối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verwesen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hôi thối
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verwesen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verwesen: hôi thối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verwesen