hôi thối nghĩa tiếng Đức là
übel
(adj)
hôi thối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của übel
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hôi thối
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của übel
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan übel: hôi thối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
übel