hôi thối nghĩa tiếng Đức là Fäule
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fäule: hôi thối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Fäule
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hôi thối