hồi phục nghĩa tiếng Đức là sich erholen
hồi phục còn có các bản dịch khác là
genesen, erholen, erholt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich erholen: hồi phục
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sich erholen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hồi phục