vitalisieren (v) nghĩa tiếng Việt là
hồi phục
vitalisieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của vitalisieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hồi phục
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của vitalisieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vitalisieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vitalisieren