hơi nước khi cô ấy rót nó vào cốc nghĩa tiếng Đức là Dampf, als sie ihn in die Tasse goss
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Dampf, als sie ihn in die Tasse goss: hơi nước khi cô ấy rót nó vào cốc
Mở Rộng