hơi nước nghĩa tiếng Đức là Dämpfe
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Dämpfe: hơi nước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Dämpfe
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hơi nước