hội nhập nghĩa tiếng Đức là Eingliederung
hội nhập còn có các bản dịch khác là
Anschluss, integrieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Eingliederung: hội nhập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Eingliederung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hội nhập