hơi ngưng tụ nghĩa tiếng Đức là Kondensat
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kondensat: hơi ngưng tụ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kondensat
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hơi ngưng tụ