hỏi nghĩa tiếng Đức là nachfragen
hỏi còn có các bản dịch khác là
zu fragen, abfragend, sich erkundigen, fragte an, fragst an
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachfragen: hỏi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachfragen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hỏi