hocking nghĩa tiếng Việt là đang đăng cầm
hocking phiên âm IPA là (Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hocking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hocking
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang đăng cầm