hochhacken nghĩa tiếng Việt là chặt
hochhacken còn có các bản dịch khác là
Mang giày cao gót, chém, chia nhỏ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hochhacken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hochhacken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chặt