hochgelaufen nghĩa tiếng Việt là đã chạy lên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hochgelaufen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hochgelaufen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã chạy lên