học trò nghĩa tiếng Đức là Lehrjunge
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Lehrjunge: học trò
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Lehrjunge
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
học trò