hoarding (n) nghĩa tiếng Việt là
dồn lại
hoarding phiên âm IPA là /ˈhɔːrdɪŋ/
hoarding còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hoarding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hoarding