tích tụ nghĩa tiếng Anh là
hoarding
/ˈhɔːrdɪŋ/
(n)
tích tụ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hoarding
Nghe phát âm giọng Mỹ của hoarding
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tích tụ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hoarding: tích tụ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hoarding