hoang phí nghĩa tiếng Đức là verschwenderisch sein
hoang phí còn có các bản dịch khác là
verschwenderisch, mit vollen Händen geben, vergeuden
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verschwenderisch sein: hoang phí
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hoang phí