hoàn thành nghĩa tiếng Đức là beendest
hoàn thành còn có các bản dịch khác là
hinkriegen, vollenden, geschafft
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beendest: hoàn thành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beendest
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hoàn thành