hoãn lại nghĩa tiếng Anh là
postpone
/pəʊsˈpəʊn/
(v)
hoãn lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của postpone
Nghe phát âm giọng Mỹ của postpone
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hoãn lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của postpone
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan postpone: hoãn lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
postpone