hoãn lại nghĩa tiếng Anh là
deferral
/dɪˈfɜːrəl/
(n)
hoãn lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deferral: hoãn lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deferral