hoàn lại nghĩa tiếng Đức là Rückvergütung (Rückerstattung, Rabatt)
hoàn lại còn có các bản dịch khác là
wiedererstatten, Wiedergabe
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Rückvergütung (Rückerstattung, Rabatt): hoàn lại
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hoàn lại