hoa nước nghĩa tiếng Anh là water lily
/ˈwɔːtər ˈlɪli/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan water lily: hoa nước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
water lily
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
hoa nước