hòa nhập dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là einleben
hòa nhập còn có các bản dịch khác là
vereint, integrieren, verschmelzt, Integration, einschalten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einleben: hòa nhập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einleben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hòa nhập