hoa mỹ nghĩa tiếng Đức là blumenreich
hoa mỹ còn có các bản dịch khác là
Kitsch-, flamboyant, geschmückt, in verbrämter Form, Figur
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan blumenreich: hoa mỹ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blumenreich
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hoa mỹ