hoa mắt nghĩa tiếng Đức là schwindlig
hoa mắt còn có các bản dịch khác là
Schwindel, Augenflimmern
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schwindlig: hoa mắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schwindlig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hoa mắt