hò reo nghĩa tiếng Anh là hoots
/huːt/
hò reo còn có các bản dịch khác là
yahoo, whooping, whooped, hollers, hoot
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hoots: hò reo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hoots
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
hò reo