hộ gia đình nghĩa tiếng Đức là Hausstand
hộ gia đình còn có các bản dịch khác là
Haushalt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Hausstand: hộ gia đình
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Hausstand
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hộ gia đình