hít thở nghĩa tiếng Đức là geatmet
hít thở còn có các bản dịch khác là
atmest, atmend, atmete
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geatmet: hít thở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geatmet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hít thở