hinterfragt (verb, past participle) nghĩa tiếng Việt là
chất vấn
hinterfragt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của hinterfragt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chất vấn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của hinterfragt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hinterfragt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hinterfragt