hinter nghĩa tiếng Việt là đằng sau
hinter còn có các bản dịch khác là
Sau, phía sau, ở phía sau hoặc ẩn sau điều gì đó
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hinter
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hinter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đằng sau