hinken dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là đi lảo đảo
hinken còn có các bản dịch khác là
Limping, chậm trễ, nghẹn ngào, Đi cà thọt, Đi cà nhắc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hinken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hinken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đi lảo đảo