hình xoáy trôn ốc nghĩa tiếng Đức là Spirale
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Spirale: hình xoáy trôn ốc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Spirale
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hình xoáy trôn ốc