hình chữ nhật nghĩa tiếng Anh là rectangular
/rekˈtæŋ.ɡjə.lər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rectangular: hình chữ nhật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rectangular
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
hình chữ nhật