hindering nghĩa tiếng Việt là cản trở
hindering phiên âm IPA là /ˈhɪndərɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hindering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hindering
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cản trở