hiking nghĩa tiếng Việt là Sự di cư
hiking phiên âm IPA là /ˈhaɪkɪŋ/
hiking còn có các bản dịch khác là
đang đi bộ đường dài, dã ngoại, leo núi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hiking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hiking