hijacker nghĩa tiếng Việt là Tên bắt cóc
hijacker phiên âm IPA là /ˈhaɪdʒækər/
hijacker còn có các bản dịch khác là
Kẻ bắt cóc máy bay
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hijacker
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hijacker
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Tên bắt cóc