hiểu biết nghĩa tiếng Đức là Belesenheit
hiểu biết còn có các bản dịch khác là
kundig, Ahnung, verstanden, festnehmen, Kenntnis
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Belesenheit: hiểu biết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Belesenheit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hiểu biết