hiển thị nghĩa tiếng Đức là zeigt an
hiển thị còn có các bản dịch khác là
zeigen, gezeigt, angezeigt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zeigt an: hiển thị
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zeigt an
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hiển thị